✨Danh sách giải thưởng và đề cử của Lý Vũ Xuân
Lý Vũ Xuân, còn được gọi là Chris Lee, là một ca sĩ, nhạc sĩ kiêm diễn viên điện ảnh người Trung Quốc. Cô đã giành được hàng trăm giải thưởng và danh hiệu từ âm nhạc, thời trang, giải trí, phim ảnh và quảng cáo.
Abbey Road Music
! |
---|
2010 |
A Magical Encounter 1987 (1987我不知会遇见你) |
Đĩa đơn phổ biến nhất (最受欢迎流行单曲) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
Gala Âm nhạc châu Á
! |
---|
!scope="row" rowspan="2" |
Chris Lee |
Nữ ca sĩ xuất sắc nhất Trung Quốc đại lục (内地最佳女歌手) |
rowspan="2" style="text-align:center;" |
- |
Barbaric growth (野蛮生长) |
Thu âm của năm (Khu vực Trung Quốc Đại Lục) (内地年度最佳唱片大赏) |
Giải thưởng điện ảnh châu Á
! |
---|
2010 |
Bodyguards and Assassins |
Diễn viên mới xuất sắc nhất (最佳新演员) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
Asia Song Festival
! |
---|
2009 |
Chris Lee |
Nghệ sĩ châu Á xuất sắc nhất: Trung Quốc đại lục |
Baidu Entertainment Boiling Point
! |
---|
2008 |
Chris Lee |
Ca sĩ lôi cuốn nhất năm (年度最具号召力歌手) |
- |
scope="row" rowspan="2" |
Teenage China (少年中国) |
Video nhạc phổ biến nhất (最热门音乐录影带) |
- |
Chris Lee |
Thần tượng nổi tiếng nhất (最人气偶像) |
} |
Beijing Pop Music
! |
---|
!scope="row" rowspan="3" |
!scope="row" rowspan="2" |
Nữ ca sĩ được yêu thích nhất đại (Trung Quốc Đại Lục) (内地年度最受欢迎女歌手) |
rowspan="3" style="text-align:center;" |
- |
Tân binh nữ được yêu thích nhất năm (年度最受欢迎女新人) |
- |
Loving |
Bài hát vàng của năm (年度金曲) |
- |
!scope="row" rowspan="5" |
!scope="row" rowspan="3" |
Nữ ca sĩ nổi tiếng nhất năm của Trung Quốc (内地年度最受欢迎女歌手) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
- |
Nữ ca sĩ của năm (Khu vực Trung Quốc Đại Lục) (内地年度最佳女歌手) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
- |
Nữ ca sĩ của năm trên sân khấu (年度最佳舞台演绎女歌手) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
- |
Interior Student (差生) |
- |
!scope="row" rowspan="3" |
!scope="row" rowspan="5" |
Nữ ca sĩ của năm (Trung Quốc Đại Lục) (内地年度最佳女歌手) |
rowspan="3" style="text-align:center;" |
- |
Nữ ca sĩ nổi tiếng nhất năm của Trung Quốc (内地年度最受欢迎女歌手) |
- |
Nữ ca sĩ của năm trên sân khấu (年度最佳舞台演绎女歌手) |
- |
!scope="row" rowspan="5" |
Nữ ca sĩ Trung Quốc của năm (内地年度最佳女歌手) |
rowspan="2" style="text-align:center;" |
- |
Nữ ca sĩ được yêu thích nhất trong năm (年度最受欢迎女歌手) |
- |
Why Me |
Bài hát vàng của năm (年度金曲) |
rowspan="3" style="text-align:center;" |
- |
!scope="row" rowspan="5" |
Nữ ca sĩ của năm trên sân khấu (年度最佳舞台演绎女歌手) |
- |
Nghệ sĩ toàn năng của năm (Trung Quốc Đại Lục) (内地年度全能艺人) |
- |
!scope="row" rowspan="5" |
Nữ ca sĩ được yêu thích nhất trong năm (年度最受欢迎女歌手) |
rowspan="2" style="text-align:center;" |
- |
Nữ ca sĩ của năm trên sân khấu (年度最佳舞台演绎女歌手) |
- |
Nữ ca sĩ Trung Quốc Đại Lục của năm (内地年度最佳女歌手) |
rowspan="2" style="text-align:center;" |
- |
scope="row" rowspan="2" |
Sáng tác hay nhất của năm (年度最佳作曲) |
- |
Bài hát vàng của năm (年度金曲) |
- |
!scope="row" rowspan="6" |
!scope="row" rowspan="3" |
Nữ ca sĩ được yêu thích nhất trong năm (年度最受欢迎女歌手) |
rowspan="4" style="text-align:center;" |
- |
Nữ ca sĩ của năm trên sân khấu (年度最佳舞台演绎女歌手) |
- |
Nghệ sĩ toàn năng của năm ở Trung Quốc Đại Lục (内地年度全能艺人) |
- |
Sorry, Just Miss You Suddenly (对不起只是忽然很想你) |
Bài hát vàng của năm (年度金曲) |
- |
Chris Lee/The Dancing Artist (会跳舞的文艺青年) |
Sáng tác hay nhất của năm (年度最佳作曲) |
rowspan="2" style="text-align:center;" |
- |
Chris Lee |
Nữ ca sĩ Trung Quốc Đại Lục của năm (内地年度最佳女歌手) |
- |
!scope="row" rowspan="7" |
Chris Lee/Old If Not Wild (再不疯狂我们就老了) |
Lời bài hát hay nhất của năm (年度最佳作词) |
rowspan="4" style="text-align:center;" |
- |
Old If Not Wild (再不疯狂我们就老了) |
Album hay nhất của năm (年度最佳专辑) |
- |
!scope="row" rowspan="2" |
Nữ ca sĩ của năm trên sân khấu (年度最佳舞台演绎女歌手) |
- |
Nữ ca sĩ được yêu thích nhất trong năm (年度最受欢迎女歌手) |
- |
Chris Lee/Old If Not Wild (再不疯狂我们就老了) |
Nhà soạn nhạc xuất sắc nhất của năm (年度最佳作曲) |
rowspan="3" style="text-align:center;" |
- |
!scope="row" rowspan="2" |
Nữ ca sĩ Trung Quốc Đại Lục của năm (内地年度最佳女歌手) |
- |
Ca sĩ-nhạc sĩ xuất sắc nhất của năm (Trung Quốc Đại Lục) (年度最佳创作歌手奖(内地)) |
BQ Weekly
! |
---|
scope="row" rowspan="2" |
Chris Lee |
Nữ ca sĩ của năm (年度女歌手) |
rowspan="2" style="text-align:center;" |
- |
Teenage China (少年中国) |
Bài hát vàng của năm (年度金曲) |
- |
2013 |
Chris Lee |
Nghệ sĩ nổi tiếng nhất năm (年度音乐红人) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
China Gold Record
! |
---|
2010 |
Chris Lee |
Nữ ca sĩ nhạc Pop xuất sắc nhất (流行类最佳女歌手) |
Giải thưởng âm nhạc Trung Quốc
! |
---|
!scope="row" rowspan="4" |
!scope="row" rowspan="3" |
Nữ ca sĩ nổi tiếng nhất Trung Quốc Đại Lục (内地最受欢迎女歌手) |
rowspan="3" style="text-align:center;" |
- |
Nghệ sĩ Thành Đô được yêu thích nhất trong năm (年度最受欢迎成都艺人) |
- |
12530 MIGU Music Award (12530无线音乐年度大奖) |
- |
Bodyguards and Assassins |
Diễn viên mới xuất sắc nhất (最佳新演员) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
- |
2011 |
!scope="row" rowspan="3" |
Nữ ca sĩ nổi tiếng nhất Trung Quốc Đại Lục (内地最受欢迎女歌手) |
- |
!scope="row" rowspan="2" |
Nữ ca sĩ xuất sắc nhất Trung Quốc Đại Lục (内地最佳女歌手) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
- |
Nữ ca sĩ nổi tiếng nhất Trung Quốc Đại Lục (内地最受欢迎女歌手) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
- |
!scope="row" rowspan="4" |
Old If Not Wild (再不疯狂我们就老了) |
Album Trung Quốc Đại Lục của năm (内地年度最佳专辑) |
rowspan="3" style="text-align:center;" |
- |
Chris Lee |
Nữ ca sĩ nổi tiếng nhất Trung Quốc Đại Lục (内地最受欢迎女歌手) |
- |
scope="row" rowspan="2" |
Top Hits (榜中榜金曲) |
- |
Video âm nhạc hay nhất (最佳音乐录影带) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
- |
!scope="row" rowspan="2" |
!scope="row" rowspan="2" |
Nữ ca sĩ xuất sắc nhất Trung Quốc Đại Lục (内地最佳女歌手) |
rowspan="2" style="text-align:center;" |
- |
Ca sĩ châu Á có sức ảnh hưởng nhất (亚洲影响力最佳歌手) |
Hoa Ngữ Kim Khúc
! |
---|
2014 |
Old If Not Wild (再不疯狂我们就老了) |
Top 10 Giai điệu vàng Trung Quốc (十大华语金曲) |
Chinese Music Media
! |
---|
2006 |
Chris Lee |
Nghệ sĩ của năm (年度艺人) |
Truyền thông Điện ảnh Trung Quốc
! |
---|
2010 |
Bodyguards and Assassins |
Diễn viên mới xuất sắc nhất (最佳新演员) |
CSC Music
! |
---|
scope="row" rowspan="2" |
Chris Lee-Young (似火年华) |
Nữ ca sĩ được khán giả yêu thích nhất trong năm (年度听众最爱女歌手) |
rowspan="2" style="text-align:center;" |
- |
Old If Not Wild (再不疯狂我们就老了) |
Top 20 Hits (年度二十大金曲) |
- |
scope="row" rowspan="4" |
scope="row" rowspan="3" |
Long Live Single (年度最长寿单曲) |
rowspan="2" style="text-align:center;" |
- |
Top 20 Hits (年度二十大金曲) |
- |
Đĩa đơn yêu thích của người nghe trong năm (年度听众最爱单曲) |
rowspan="2" style="text-align:center;" |
- |
Chris Lee-This Unfeeling World (冷暖) |
Nữ ca sĩ được khán giả yêu thích nhất trong năm (年度听众最爱女歌手) |
Entertainment Awards
! |
---|
scope="row" rowspan="3" |
Empress and Her Dream (皇后与梦想) |
Album của năm (年度专辑) |
- |
Chris Lee |
Nữ ca sĩ của năm (年度女歌手) |
- |
Chris Lee |
Mười năm âm nhạc nhảy vọt (娱乐十年音乐飞跃人物) |
- |
2012 |
Chris Lee |
Nữ ca sĩ ảnh hưởng nhất năm (年度最具影响力女歌手) |
ERS Chinese Top Ten
! |
---|
scope="row" rowspan="2" |
!scope="row" rowspan="2" |
Nữ ca sĩ xuất sắc nhất (最佳女歌手) |
- |
All-round Artist (Chinese: 年度全能艺人) |
Global Chinese Music
! |
---|
scope="row" rowspan="3" |
!scope="row" rowspan="2" |
Khuyến nghị Truyền thông (传媒推荐奖) |
rowspan="3" style="text-align:center;" |
- |
Top 5 nữ ca sĩ được yêu thích nhất (最受欢迎女歌手5强) |
- |
Happy Winter (天快乐) |
20 bài hát nổi tiếng nhất (二十大最受欢迎金曲) |
- |
scope="row" rowspan="3" |
!scope="row" rowspan="2" |
Top 5 nữ ca sĩ được yêu thích nhất (最受欢迎女歌手5强) |
rowspan="3" style="text-align:center;" |
- |
Khuyến nghị Truyền thông (传媒推荐奖) |
- |
Happy Wake Up |
20 bài hát nổi tiếng nhất (二十大最受欢迎金曲) |
- |
scope="row" rowspan="4" |
Why Me |
20 bài hát nổi tiếng nhất (二十大最受欢迎金曲) |
rowspan="4" style="text-align:center;" |
- |
!scope="row" rowspan="4" |
Nữ ca sĩ được yêu thích nhất (最受欢迎女歌手) |
- |
Top 5 nữ ca sĩ được yêu thích nhất (最受欢迎女歌手5强) |
- |
Nữ ca sĩ của năm trên sân khấu (年度最佳舞台演绎女歌手) |
- |
scope="row" rowspan="2" |
Top 5 ca sĩ được yêu thích nhất (最受欢迎女歌手5强) |
- |
See You Next Crossing (下个,路口,见) |
20 bài hát nổi tiếng nhất (二十大最受欢迎金曲) |
Global Chinese Golden Chart
! |
---|
scope="row" rowspan="3" |
Sorry, Just Miss You Suddenly (对不起,只是忽然很想你) |
Top 20 ca khúc nhạc vàng của năm (年中20大金曲) |
- |
See You Next Crossing (下个,路口,见) |
Top 20 ca khúc nhạc vàng của năm (Chinese: 年中20大金曲) |
- |
Chris Lee |
MusicRadio Recommendation (MusicRadio音乐之声推崇大奖) |
- |
scope="row" rowspan="2" |
Sorry, Just Miss You Suddenly (对不起,只是忽然很想你) |
20 bài hát nổi tiếng nhất (二十大最受欢迎金曲) |
- |
scope="row" rowspan="2" |
Top 5 nữ ca sĩ được yêu thích nhất (最受欢迎女歌手5强) |
- |
scope="row" rowspan="2" |
Nữ ca sĩ được yêu thích nhất (最受欢迎女歌手) |
- |
Old If Not Wild (再不疯狂我们就老了) |
20 bài hát nổi tiếng nhất (二十大最受欢迎金曲) |
Golden π
! |
---|
2010 |
Chris Lee |
Nữ diễn viên được yêu thích (最喜爱女演员) |
Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông
! |
---|
scope="row" rowspan="3" |
scope="row" rowspan="2" |
Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (最佳女配角) |
rowspan="3" style="text-align:center;" |
- |
Diễn viên mới xuất sắc nhất (最佳新演員/最佳新演员) |
- |
Stive (Chinese:粉末) |
scope="row" rowspan="2" |
- |
2013 |
Cold Blade (刀锋偏冷) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
Hoa Đỉnh
! |
---|
2010 |
Bodyguards and Assassins |
Diễn viên mới (新锐演员) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
Bách Hoa
! |
---|
2010 |
Bodyguards and Assassins |
Diễn viên mới xuất sắc nhất (最佳新演员) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
KuGou Music
! |
---|
2014 |
Chris Lee |
Nghệ sĩ được theo dõi nhiều nhất ở Trung Quốc Đại Lục (年度内地最受关注艺人) |
rowspan="3" style="text-align:center;" |
KuMusic Asian Music
! |
---|
2015 |
A Magical Encounter 1987 (1987我不知会遇见你) |
Album hay nhất của năm (年度最佳专辑) |
Metro Radio Hits Music
! |
---|
scope="row" rowspan="3" |
scope="row" rowspan="3" |
Ca sĩ quốc dân nổi tiếng (勁爆全國人氣歌手/劲爆全国人气歌手) |
- |
Ca sĩ hay nhất cả nước(勁爆全国投选劲爆歌手/勁爆全国投选劲爆歌手) |
- |
Người mới xuất sắc nhất (勁爆投選勁爆新人王大獎/劲爆投选劲爆新人王大奖) |
MIGU Music
! |
---|
scope="row" rowspan="2" |
scope="row" rowspan="2" |
Giải thưởng đóng góp hàng năm cho âm nhạc không dây (无线音乐年度贡献奖) |
rowspan="2" style="text-align:center;" |
- |
Ca sĩ có ảnh hưởng nhất trong năm (年度最具影响力歌手) |
- |
2008 |
Chris Lee (李宇春) |
Album hát và sáng tác bán chạy nhất (最畅销唱作专辑) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
- |
scope="row" rowspan="2" |
Chris Lee |
Nữ ca sĩ được yêu thích nhất trong năm (年度最受欢迎女歌手) |
- |
Sorry, Just Miss You Suddenly (对不起,只是忽然很想你) |
Bài hát vàng bán chạy nhất năm (年度最畅销金曲) |
Mnet Asian Music
! |
---|
2012 |
Chris Lee |
Asian Artist Award |
MTV Asia Awards
! |
---|
2008 |
Chris Lee |
Ca sĩ nổi tiếng nhất Trung Quốc (中国最受欢迎歌手) |
MTV Europe Music
MTV Style
Music King
MusicRadio China Top Chart
! |
---|
!scope="row" rowspan="3" |
Chris Lee |
Nữ ca sĩ nổi tiếng nhất Đại lục (内地最受欢迎女歌手) |
- |
The Story of Ice and Chrysanthemum (冰菊物语) |
scope="row" rowspan="2" |
- |
Floated Subway (漂浮地铁) |
- |
!scope="row" rowspan="2" |
!scope="row" rowspan="2" |
Ca sĩ trình diễn sân khấu hay nhất năm của Trung Quốc Đại Lục(内地年度最佳舞台演绎歌手) |
- |
Nữ ca sĩ nổi tiếng nhất Trung Quốc Đại Lục (内地最受欢迎女歌手) |
- |
!scope="row" rowspan="3" |
Teenage China (少年中国) |
Bài hát vàng của năm (年度金曲) |
- |
!scope="row" rowspan="2" |
Nữ ca sĩ nổi tiếng nhất Trung Quốc Đại Lục (内地最受欢迎女歌手) |
- |
Nghệ sĩ toàn năng nhất của Trung Quốc Đại Lục (内地年度全能艺人) |
- |
!scope="row" rowspan="2" |
See You Next Crossing (下个,路口,见) |
Bài hát vàng của năm (年度金曲) |
- |
Chris Lee |
Nữ ca sĩ xuất sắc nhất năm của Trung Quốc Đạ Lục (年度内地最佳女歌手) |
- |
!scope="row" rowspan="4" |
Sorry, Just Miss You Suddenly (对不起,只是忽然很想你) |
Bài hát vàng của năm (年度金曲) |
rowspan="3" style="text-align:center;" |
- |
!scope="row" rowspan="2" |
Nữ ca sĩ nổi tiếng nhất năm của Trung Quốc Đa Lục (内地最受欢迎女歌手) |
- |
Nghệ sĩ Crossover của năm (年度最佳跨界艺人) |
- |
The Dancing Artist (会跳舞的文艺青年) |
Album được yêu thích nhất trong năm (Đại Lục) (年度最受欢迎唱片(内地)) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
- |
!scope="row" rowspan="9" |
!scope="row" rowspan="3" |
Nữ ca sĩ nổi tiếng nhất Đại Lục (内地最受欢迎女歌手) |
rowspan="5" style="text-align:center;" |
- |
Nghệ sĩ toàn năng hất Đại Lục (内地年度全能艺人) |
- |
Nữ ca sĩ nổi tiếng nhất Đại Lục (内地最受欢迎女歌手) |
- |
Chris Lee/Old If Not Wild (再不疯狂我们就老了) |
Lời bài hát hay nhất(最佳作词) |
- |
Old If Not Wild (再不疯狂我们就老了) |
Bài hát vàng của năm (年度金曲) |
- |
Chris Lee |
Nữ ca sĩ xuất sắc nhất năm của Trung Quốc Đại Lục (年度内地最佳女歌手) |
rowspan="4" style="text-align:center;" |
- |
scope="row" rowspan="3" |
Media Recommendation Album (年度传媒推荐唱片大奖) |
- |
Album được yêu thích nhất năm (年度最受欢迎唱片) |
- |
Album hay nhất năm (年度最佳唱片) |
- |
2014 |
Chris Lee |
Nữ ca sĩ nổi tiếng nhất Đại Lục (内地最受欢迎女歌手) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
- |
!scope="row" rowspan="5" |
!scope="row" rowspan="2" |
Nữ ca sĩ được yêu thích nhất (地最受欢迎女歌手) |
rowspan="5" style="text-align:center;" |
- |
Nữ ca sĩ sắc nhất năm của Trung Quốc Đại Lục(年度内地最佳女歌手) |
- |
scope="row" rowspan="3" |
Album được yêu thích nhất trong năm (Đại Lục) (年度最受欢迎唱片(内地)) |
- |
Album hay nhất năm (年度最佳唱片) |
- |
Người viết lời hay nhất của năm ở Trung Quốc Đại Lục (年度最佳作词-内地) |
New Force ·Time of China Ceremony
! |
---|
2005 |
Chris Lee |
Ngôi sao trực tuyến nổi tiếng nhất Trung Quốc (中国最具网络人气明星) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
Giải thưởng âm nhạc gốc của Thâm Quyến
! |
---|
2011 |
I'm Here (我在这里) |
10 bài hát hay nhất |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
QQ Music Awards
! |
---|
2015 |
Chris Lee |
Nữ ca sĩ Đại Lục được yêu thích nhất (最受欢迎内地女歌手) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
- |
scope="row" rowspan="3" |
Asshole, I Miss You (混蛋,我想你) |
Đĩa đơn quốc tế hay nhất của năm (年度最佳国际单曲) |
- |
scope="row" rowspan="2" |
Nghệ sĩ crossover nhất năm (年度最佳跨界艺人) |
- |
Nữ ca sĩ ảnh hưởng nhất năm (年度最具影响力女歌手) |
RTHK Top 10 Gold Songs
! |
---|
2009 |
!scope="row" rowspan="2" |
Nữ ca sĩ xuất sắc nhất trong nước (全國最佳女歌手獎/全国最佳女歌手奖) |
- |
2010 |
Nữ ca sĩ xuất nhất trong nước (全國最佳女歌手獎/全国最佳女歌手奖) |
Singapore Hit
! |
---|
2007 |
Chris Lee |
Nữ ca sĩ nổi tiếng nhất Trung Quốc (中国最受欢迎女歌手) |
Sino.com Internet
! |
---|
2006 |
scope="row" rowspan="2" |
Thần tượng mới nổi nổi tiếng nhất (最具人气新锐偶像) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
- |
2010 |
Nghệ sĩ lôi cuốn nhất của năm (年度最具号召力艺人) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
Downloading 2005 · Sohu All Star Ceremony
! |
---|
2006 |
Chris Lee |
Ngôi sao của năm (年度明星) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
Southeast Music Chart
! |
---|
!scope="row" rowspan="4" |
scope="row" rowspan="3" |
Nữ ca sĩ của năm (年度最佳女歌手) |
rowspan="4" style="text-align:center;" |
- |
Nữ ca sĩ được yêu thích nhất trong năm (年度最受欢迎女歌手) |
- |
Ca sĩ nổi tiếng nhất (劲爆最具人气歌手) |
- |
Teenage China (少年中国) |
Top Hits (年度金曲) |
- |
!scope="row" rowspan="3" |
Ame 阿么) |
Top Hits (年度金曲) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
- |
scope="row" rowspan="2" |
Ca sĩ kiêm nhạc sĩ tiềm năng nhất (传媒推荐最有潜质创作歌手) |
rowspan="2" style="text-align:center;" |
- |
Nữ ca sĩ được yêu thích nhất trong năm (年度最受欢迎女歌手) |
Sprite Music Chart
Seasonal Awards
! |
---|
!scope="row" rowspan="4" |
Give Me Five |
Bài hát vàng của năm (年度金曲) |
rowspan="4" style="text-align:center;" |
- |
scope="row" rowspan="3" |
Ca sĩ được yêu thích nhất trong năm ở Trung Quốc Đại Lục (内地年度最具人气歌手) |
- |
Biểu diễn xuất sắc (优秀表现奖) |
- |
Sprite IN Award (雪碧至IN星) |
Yearly Awards
! |
---|
2007 |
Happy Wake Up |
Bài hát vàng Đại Lục (内地金曲) |
- |
scope="row" rowspan="2" |
Raining (下雨) |
Bàu hát vàng Đại Lục (内地金曲) |
rowspan="2" style="text-align:center;" |
- |
Chris Lee |
Nữ ca sĩ biểu diễn xuất sắc nhất Đại Lục (内地最佳演绎女歌手奖) |
- |
scope="row" rowspan="3" |
Chris Lee |
Nữ ca sĩ nổi tiếng nhất Đại Lục (内地最受欢迎女歌手) |
- |
Why Me |
Bài hát vàng Đại Lục (内地金曲) |
- |
Teenage China (少年中国) |
Video âm nhạc hay nhất của năm (年度最优秀视像音乐) |
- |
2010 |
Shu Embroidery (蜀绣) |
Bài hát vàng Đại Lục (内地金曲) |
Star Awards
! |
---|
2006 |
scope="row" rowspan="2" |
Nữ ca sĩ nổi tiếng nhất Đại Lục (内地最受欢迎女歌手) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
- |
scope="row" rowspan="2" |
Nữ ca sĩ Đại Lục của năm (内地年度女歌手) |
rowspan="2" style="text-align:center;" |
|- |Bodyguards and Assassins |Ngôi sao điện ảnh mới tiềm năng ở Trung Quốc Đại Lục (内地潜力电影新人) | |- |scope="row" rowspan="2"|2012 |scope="row" rowspan="2"|Chris Lee |Nữ ca sĩ Đại Lục của năm (内地年度女歌手) | |rowspan="2" style="text-align:center;"| |- |Nữ nghệ sĩ nổi tiếng nhất trên Internet (互联网最受欢迎女艺人) |
TOM Online Honor
! |
---|
2006 |
Chris Lee |
Ca sĩ triển vọng nhất (最具发展潜力歌手) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
Top Chinese Music
! |
---|
2006 |
scope="row" rowspan="5" |
Nữ ca sĩ nổi tiếng nhất Đại lục (内地最受欢迎女歌手) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
- |
2007 |
Nghệ sĩ mới xuất sắc nhất (Đại Lục) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
- |
2007 |
Nữ ca sĩ nổi tiếng nhất Trung Quốc Đại Lục (内地最受欢迎女歌手) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
- |
2011 |
Nữ ca sĩ được yêu thích nhất (最受欢迎女歌手) |
- |
2015 |
Nữ ca sĩ nổi tiếng nhất Trung Quốc Đại Lục (内地最受欢迎女歌手) |
V Chart
! |
---|
2013 |
Young (似火年华) |
MV hay nhất năm (年度最佳MV) |
rowspan="1" style="text-align:center;" |
- |
2014 |
Chris Lee |
Nghệ sĩ có ảnh hưởng nhất trong năm (年度最具影响力艺人) |
- |
2015 |
Cool (酷) |
MV hay nhất năm (年度最佳MV) |
- |
scope="row" rowspan="4" |
scope="row" rowspan="4" |
Ca sĩ có ảnh hưởng nhất Châu Á (亚洲最具影响力歌手) |
rowspan="4" style="text-align:center;" |
- |
Nữ ca sĩ của năm (年度最佳女歌手) |
- |
Nghệ sĩ được đề xuất của Yinyue Tai Media (音悦Tai年度传媒推荐艺人) |
- |
Bểu diễn sân khấu xuất sắc nhất trong năm (年度最具舞台表现) |