✨Giải vô địch bóng đá châu Âu 2000
Giải vô địch bóng đá châu Âu 2000 (UEFA Euro 2000) là Giải vô địch bóng đá châu Âu thứ 11 của UEFA, một giải đấu được tổ chức 4 năm 1 lần bởi UEFA, cơ quan điều hành bóng đá châu Âu.
Euro 2000 là giải đấu được đồng tổ chức bởi Bỉ và Hà Lan (lần đầu tiên trong lịch sử Euro) từ 10 tháng 6 đến 2 tháng 7 năm 2000. Giải đấu có sự tham gia của 16 đội tuyển quốc gia. Trong đó trừ hai nước chủ nhà Bỉ và Hà Lan, 14 đội còn lại phải vượt qua được vòng loại để tới vòng chung kết.
Pháp là đội vô địch giải đấu này, sau chiến thắng 2 - 1 trước Ý trong trận chung kết, bằng bàn thắng vàng. Còn Đức trở thành đội đương kim vô địch thứ ba bị loại ngay từ vòng bảng (sau lần đầu tiên vào năm 1984 cùng với Đan Mạch 1996).
Vòng loại
nhỏ|16 đội tham dự vòng chung kết UEFA Euro 2000. Vòng loại diễn ra trong suốt thời gian từ 1998 đến 1999. 49 đội tuyển được chia thành 9 bảng và gặp từng đối thủ trong mỗi bảng theo thể thức lượt đi và về (sân nhà, sân khách). 9 đội đứng đầu 9 bảng và đội thứ nhì xuất sắc nhất giành quyền vào vòng chung kết. 8 đội đứng thứ nhì còn lại sẽ chia thành 4 cặp thi đấu loại trực tiếp để quyết định 4 tấm vé cuối cùng. Bỉ và Hà Lan được miễn thi đấu vòng loại do là nước chủ nhà.
16 đội tham dự vòng chung kết
-
(chủ nhà)
-
(đương kim vô địch)
-
(chủ nhà)
-
(lần đầu tham dự)
-
(lần đầu tham dự)
Danh sách cầu thủ
Phân loại hạt giống
Lễ bốc thăm vòng bảng diễn ra lúc 15h (theo Giờ chuẩn Trung Âu - CET) vào ngày tại Trung tâm Triển lãm Brussels (Bỉ) và được livestream trên trang web chính thức của UEFA.
Các đội được chia vào từ nhóm 1 đến nhóm 4 dựa trên Hệ số UEFA (cuối năm 1999), trừ nhóm 1 được tự động xếp hạt giống như sau: với tư cách là đương kim vô địch (ĐKVĐ) cùng với đồng chủ nhà và .
|
|
|
|} Trước lễ bốc thăm, các đội hạt giống ở nhóm 1 được xếp vị trí: Đức (đương kim vô địch) lên A1, Bỉ (đồng chủ nhà) lên B1, Tây Ban Nha (hệ số cao nhất) lên C1, và Hà Lan (đồng chủ nhà) lên D1. Các đội được bốc thăm liên tiếp từ nhóm 2 đến nhóm 4 vào một bảng, mỗi đội được phân vào một vị trí cụ thể (nhằm mục đích xác định lịch thi đấu trong mỗi bảng).
|
|
|
|}
Sân vận động
Trọng tài
Gamal Al-Ghandour () Günter Benkö () Kim Milton Nielsen () Graham Poll () Gilles Veissière () Markus Merk () *Pierluigi Collina ()
Dick Jol () Vítor Melo Pereira () Hugh Dallas () José Garcia Aranda () Anders Frisk () Urs Meier ()
Vòng bảng
Bảng A
|}
Bảng B
|}
Bảng C
|}
Bảng D
|}
Vòng đấu loại trực tiếp
Tứ kết
Bán kết
Chung kết
Cầu thủ ghi bàn
;5 bàn
- Patrick Kluivert
- Savo Milošević ;4 bàn
- Nuno Gomes ;3 bàn
- Thierry Henry
- Sérgio Conceição
- Zlatko Zahovič ;2 bàn
- Vladimír Šmicer
- Alan Shearer
- Youri Djorkaeff
- David Trézéguet
- Sylvian Wiltord
- Zinédine Zidane
- Filippo Inzaghi
- Francesco Totti
- Frank de Boer
- Marc Overmars
- Boudewijn Zenden
- Gaizka Mendieta
- Alfonso Pérez
- Hakan Şükür
;1 bàn
-
Bart Goor
-
Émile Mpenza
-
Karel Poborský
-
Steve McManaman
-
Michael Owen
-
Paul Scholes
-
Laurent Blanc
-
Christophe Dugarry
-
Mehmet Scholl
-
Antonio Conte
-
Alessandro Del Piero
-
Marco Delvecchio
-
Luigi Di Biagio
-
Stefano Fiore
-
Ronald de Boer
-
Steffen Iversen
-
Costinha
-
Luís Figo
-
João Pinto
-
Cristian Chivu
-
Ionel Ganea
-
Viorel Moldovan
-
Dorinel Munteanu
-
Miran Pavlin
-
Joseba Etxeberria
-
Pedro Munitis
-
Raúl
-
Henrik Larsson
-
Johan Mjällby
-
Okan Buruk
-
Ljubinko Drulović
-
Dejan Govedarica
-
Slobodan Komljenović ;phản lưới nhà
-
Dejan Govedarica (trong trận gặp Hà Lan)