✨Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2005

Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2005

Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2005 là giải đấu lần thứ 15 của Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới. Được tổ chức tại Hà Lan từ ngày 10 tháng 6 đến ngày 2 tháng 7 năm 2005.

Địa điểm

Vòng loại

24 đội sau đây đã giành quyền tham dự Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2005. Nước chủ nhà Hà Lan không cần phải vượt qua vòng loại để tham dự giải đấu.

:1.Các đội lần đầu tiên tham dự.

Tài trợ

Đối tác của FIFA

  • Adidas
  • Coca-Cola
  • Toshiba
  • Fujifilm
  • MasterCard
  • McDonald's
  • T-Mobile
  • Yahoo
  • Hyundai
  • Philips
  • Avaya

Hỗ trợ tổ chức

  • Hubo
  • Unive
  • FIFA.com
  • FIFA Fair Play

Trọng tài

Đội hình

Danh sách đội hình, xem Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2005.

Vòng bảng

24 đội được chia thành sáu nhóm bốn đội. Sáu đội nhất bảng, sáu đội đứng thứ hai và bốn đội đứng thứ ba có thành tích tốt nhất sẽ giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp.

Bảng A






Bảng B






Bảng C






Bảng D






Bảng E






Bảng F






Xếp hạng các đội xếp thứ ba

Vòng đấu loại trực tiếp

Sơ đồ

Vòng 16 đội








Tứ kết




Bán kết


Tranh hạng ba

Chung kết

|}

Vô địch

Cầu thủ ghi bàn

thumb|Lionel Messi, cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất ;6 bàn

  • Lionel Messi

;5 bàn

  • Fernando Llorente
  • Oleksandr Aliev

;4 bàn

  • Graziano Pellè
  • David Silva

;3 bàn

  • Pablo Zabaleta
  • Chen Tao
  • Mouhcine Iajour
  • Chinedu Ogbuke

;2 bàn

  • Rafinha
  • Renato
  • José Pedro Fuenzalida
  • Ricardo Parada
  • Radamel Falcao
  • Fredy Guarín
  • Nicky Adler
  • Marvin Matip
  • Daniele Galloppa
  • Tarik Bendamou
  • Ryan Babel
  • Hedwiges Maduro
  • Taye Taiwo
  • Juanfran
  • Miquel Robusté
  • Gokhan Gulec
  • Sezer Öztürk

;1 bàn

  • Julio Barroso
  • Neri Cardozo
  • Gustavo Oberman
  • Ryan Townsend
  • Nick Ward
  • Abou Maiga
  • Razak Omotoyossi
  • Diego Tardelli
  • Edcarlos
  • Gladstone
  • Fábio Santos
  • Rafael Sobis
  • Marcel de Jong
  • Jaime Peters
  • Matías Fernández
  • Gonzalo Jara
  • Pedro Morales
  • Cui Peng
  • Hao Junmin
  • Gao Lin
  • Lu Lin
  • Tan Wangsong
  • Zhao Xuri
  • Zhou Haibin
  • Zhu Ting
  • Harrison Otálvaro
  • Wason Rentería
  • Hugo Rodallega
  • Christian Gentner
  • Alexander Huber
  • Michele Canini
  • Andrea Coda
  • Raffaele De Martino
  • Sota Hirayama
  • Shunsuke Maeda
  • Koki Mizuno
  • Abdessalam Benjelloun
  • Adil Chihi
  • Reda Doulyazal
  • Nabil El Zhar
  • Quincy Owusu-Abeyie
  • Ibrahim Afellay
  • Urby Emanuelson
  • Collins John
  • Rick Kruys
  • Ron Vlaar
  • David Abwo
  • Olubayo Adefemi
  • Isaac Promise
  • Mikel John Obi
  • John Owoeri
  • Jose Venegas
  • Baek Ji-hoon
  • Park Chu-young
  • Shin Young-rok
  • Jonathan Soriano
  • Francisco Molinero
  • Víctor
  • Alberto Zapater
  • Goran Antić
  • Johan Vonlanthen
  • Majed Al Haj
  • Mohamad Al Hamawi
  • Abdelrazaq Al Hussain
  • Maxym Feschuk
  • Dmytro Vorobei
  • Chad Barrett
  • Hunter Freeman
  • Jacob Peterson

Giải thưởng

Bảng xếp hạng giải đấu