✨Hương
Hương trong tiếng Việt có nhiều nghĩa. Nó có thể là:
Hương (giác quan): cảm nhận của mũi người về mùi vị của một chất nào đó. Hương (tế lễ): một loại đồ tế lễ, khi đốt lên có mùi thơm. Được sử dụng trong các nghi thức tế lễ phổ biến ở Đông Á trong các lễ hội chung cũng như riêng. Thi Hương: kỳ thi hương, tức kỳ thi liên tỉnh của các sĩ tử (thí sinh) ngày xưa. Sông Hương: con sông chảy thành phố Huế. Hương (vật lý hạt) trong vật lý hạt. Hương (Trung Quốc): đơn vị hành chính thấp nhất của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Hương (Đài Loan): đơn vị hành chính của Đài Loan Chùa Hương: quần thể chùa ở Hà Tây *Tên người: Hồ Xuân Hương, Quốc Hương, Mai Hương, Trần Quốc Hương, Lê Minh Hương, Trần Văn Hương...
Thể loại:Khái niệm vật lý Thể loại:Mô hình Chuẩn