✨Khúc côn cầu trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nữ
Giải đấu khúc côn cầu trên băng nữ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra ở Gangneung, Hàn Quốc từ 10 tới 22 tháng 2 năm 2018. Có tám nước giành quyền tham dự giải đấu này; năm trong số đó giành suất trực tiếp thông qua bảng xếp hạng của Liên đoàn khúc côn cầu trên băng quốc tế, một suất đặc cách dành cho chủ nhà Hàn Quốc, trong khi hai suất còn lại thông qua một giải đấu vòng loại. Theo một thỏa thuận đặc biệt giữa IOC và IIHF, mười hai cầu thủ Bắc Triều Tiên sẽ tham gia vào đội hình đội tuyển chủ nhà để tham dự giải đấu. Đội tuyển hợp nhất này được phép có trong đội hình 35 người với 22 người được đăng ký cho mỗi trận. Ba cầu thủ của Bắc Triều Tiên được lựa chọn cho mỗi trận bởi huấn luyện viên trưởng Sarah Murray.
Chiến thắng trước Canada trong trận chung kết đánh dấu lần đầu tiên sau 20 năm Mỹ mới có thể giành vàng trong môn khúc côn cầu nữ. Trước đó họ từng vô địch năm 1998 ở Nagano. Trận thua cũng khiến Canada kết thúc chuỗi vô địch của họ kể từ năm 2002.
Vòng loại
Các đội vượt qua vòng loại
;Ghi chú
Thể thức
Bốn đội tuyển hàng đầu là Hoa Kỳ, Canada, Phần Lan và Nga thi đấu ở bảng A, bốn đội còn lại thi đấu ở bảng B. Hai đội đầu bảng A vào thẳng bán kết. Ở tứ kết, đội thứ ba bảng A thi đấu với đội nhì bảng B, còn đội thứ tư bảng A đối đầu với đội nhất bảng B. Các đội thắng tiến vào bán kết, còn hai đội thua sẽ đối đầu với đội thứ ba và thứ tư bảng B trong vòng phân hạng từ thứ năm tới tám.
Đội hình
Trọng tài
10 trọng tài chính và 9 trọng tài biên được lựa chọn để điều hành giải đấu.
;Trọng tài chính
- Gabrielle Ariano-Lortie
- Nicole Hertrich
- Aina Hove
- Drahomira Fialova
- Nikoleta Celárová
- Gabriella Gran
- Katarina Timglas
- Dina Allen
- Katie Guay
- Melissa Szkola
;Trọng tài biên
- Justine Todd
- Zuzana Svobodová
- Jenni Heikkinen
- Johanna Tauriainen
- Charlotte Girard-Fabre
- Lisa Linnek
- Nataša Pagon
- Veronica Johansson
- Jessica Leclerc
Vòng bảng
Giờ thi đấu là giờ địa phương (UTC+9).
Bảng A
Bảng B
Vòng đấu loại trực tiếp
Nhánh đấu
;Nhánh đấu tranh hạng năm
Tứ kết
Bán kết Tranh hạng 5–8
Bán kết
Tranh hạng bảy
Tranh hạng năm
Tranh huy chương đồng
Tranh huy chương vàng
Xếp hạng chung cuộc
Thống kê
Vua phá lưới
ST = Số trận; BT = Số bàn; KT = Kiến tạo; Đ = Điểm; +/− = Hiệu số bàn thắng khi cầu thủ có mặt trên sân; PIM = Số phút bị phạt; VT = Vị trí; F = Tiền đạo; D = Hậu vệ
Nguồn: [http://reports.iihf.hockey/Hydra/436/IHW400000_85B_22_0.pdf IIHF.com]
Thủ môn hàng đầu
TOI = Thời gian trên sân (Phút:Giây); SA = Số cú đánh phải nhận; GA = Số bàn thua; GAA = Số bàn thua trung bình; Sv% = Tỉ lệ cứu thua; SO = Số trận giữ sạch lưới
Nguồn: [http://reports.iihf.hockey/Hydra/436/IHW400000_85A_22_0.pdf IIHF.com]
Giải thưởng
*Đội hình tiêu biểu theo báo chí Thủ môn:: Noora Räty Hậu vệ: Jenni Hiirikoski, Laura Fortino Tiền đạo: Mélodie Daoust, Jocelyne Lamoureux, Alina Müller Cầu thủ xuất sắc nhất: Mélodie Daoust Các cầu thủ xuất sắc nhất theo ban tổ chức: Thủ môn: Shannon Szabados Hậu vệ: Jenni Hiirikoski Tiền đạo: Alina Müller Nguồn: [http://reports.iihf.hockey/Hydra/436/IHW400000_85I_1_0.pdf IIHF.com]