✨Pahar
Pahar hoặc Prahar (Tiếng Benegal প্রহর, Tiếng Hindi/Tiếng Nepal: पहर, ), thường được phát âm peher, là một đơn vị thời gian truyền thống được sử dụng ở Ấn Độ, Pakistan, Nepal và Bangladesh. Một pahar trên danh nghĩa bằng ba giờ, và có tám pahar trong một ngày. Ở Ấn Độ, biện pháp này chủ yếu được sử dụng ở các cộng đồng nói tiếng Bắc Ấn và tiếng Urdu trên khắp Deccan ở miền Nam Ấn Độ.
Ngữ nguyên học
Pahar/pehar/peher có nguồn gốc từ tiếng Phạn là Prahar, một đơn vị thời gian cổ xưa ở Ấn Độ.
Từ pahar/peher có cùng gốc với từ tiếng Hindustan pehra (có nghĩa là đứng bảo vệ) và pehredar (nghĩa đen là người bảo vệ/người canh gác). Do đó, chiều dài của pahar truyền thống thay đổi từ khoảng 2,5 giờ đến 3,5 giờ ở vùng đồng bằng Ấn-Hằng. Bahar thứ hai được gọi là do-pahar (tiếng Hindustani: do, nghĩa là thứ hai). Trong bài phát biểu chung của Bắc Ấn Độ, Pakistan và Nepal, dopahar (दोपहर hoặc دوپہر) đã trở thành thuật ngữ chung cho buổi chiều hoặc giữa trưa. Bahar thứ ba được gọi là seh pahar (tiếng Ba Tư: seh, có nghĩa là ba) và thường có nghĩa là buổi tối, mặc dù thuật ngữ này ít được sử dụng hơn shaam.