✨WITH (album của TVXQ)

WITH (album của TVXQ)

With (tên chính thức là WITH) là album phòng thu tiếng Nhật thứ tám của nhóm nhạc Tohoshinki, phát hành ngày 17 tháng 12 năm 2014 bởi Avex Trax. Album được phát hành bốn phiên bản bao gồm ba phiên bản chính thức và một phiên bản giới hạn dành cho fanclub.

Danh sách bài hát

Nhân sự

Danh sách nhân sự được lấy từ thông tin đĩa nhạc album With.

; Ca sĩ và nhạc sĩ

Tohoshinki (Yunho, Changmin) – vocals, background vocals Philippe-Mare Anquetil – English voice-over (tracks 1, 16) Team-T – background vocals (track 1, 16) Yoo Young-jin – background vocals (track 4) Hiroaki Takeuchi – background vocals (track 13) Masamori Suzuki – trumpet (tracks 1, 2, 5, 16) Hiroki Sato – trombone (tracks 1, 5, 16) Yoshinari Takegami – saxophone (tracks 1, 2, 5, 16) Teppei Kawakami – trumpet (track 2) Kanade Shishiuchi – trombone (track 2) Shinjiroh Inoue – piano (track 3) Yoichi Murata – trombone (track 3) Kang Soo-ho – drums (track 4) Lee Tae-yoon – bass (track 4)

Sam Lee – guitar (track 4) Song Gwang-sik – keyboards (track 4) Kim Dong-ha – trumpet, brass arrangement (track 4) Lee Han-jin – trombone (track 4) Zang Hyo-seok – saxophone (track 4) Kim Sang-il – saxophone (track 4) Kiyoto Konda – guitar (track 6) Daisuke Kadowaki Strings – strings (track 9) Shinjiroh Inoue – guitar, programming (tracks 10, 11) Udai Shika Strings – strings (track 11) Andreas Oberg – guitar (track 13) Futoshi Kobayashi – trumpet (track 13) Yuji Shimoda – trombone (track 13) Kazuhiro Murase – saxophone (track 13)

;Đội ngũ kỹ thuật

Katsutoshi Yasuhara – direction (tracks 1–3, 5–16) Atsushi Hattori – recording, mixing (tracks 1–3, 5–11, 13, 14, 16) Hideaki Jinbu – recording, mixing (tracks 3, 5, 6, 8–12) Yoo Young-jin – direction, recording, mixing (track 4) *Takeshi Takizawa – recording (tracks 3, 14)

Oh Sung-gun with assistant Song Ju-yong – recording (track 4) Kwak Jung-shin with assistant Jeong Mo-yun – recording (track 4) Junichi Shinohara – recording (tracks 7, 13, 14) Naoiki Yamada – mixing (tracks 2, 3, 7, 10–13)

Xếp hạng

Bảng xếp hạng

Lượng tiêu thụ

Chứng nhận

Ngày phát hành