✨Hạ Hầu
Hạ Hầu (chữ Hán: 夏侯, Bính âm: Xiàhóu) là một họ người Hoa.
Hạ Hầu là một trong 60 họ kép (gồm hai chữ) trong danh sách Bách gia tính.
Nguồn gốc
Thời Xuân Thu, nước Sở diệt nước Kỷ. Em trai Kỷ Giản Công là Công tử Đà (公子佗) chạy sang nước Lỗ lánh nạn, được Lỗ Điệu Công ban đất và tước Hạ hầu (夏侯), theo tên triều đại của Hạ Vũ (quân chủ nước Kỷ vốn là hậu nhân nhà Hạ).
Người Trung Quốc nổi tiếng
- Hạ Hầu Anh, khai quốc công thần Tây Hán.
- Hạ Hầu Thủy Xương, học giả Tây Hán.
- Hạ Hầu Thắng, đại thần, học giả Tây Hán.
- Hạ Hầu Tung, cha của Ngụy Thái Tổ Tào Tháo
- Hạ Hầu Đôn, tướng lĩnh, khai quốc công thần nước Ngụy thời Tam Quốc.
- Hạ Hầu Uyên, tướng lĩnh, khai quốc công thần nước Ngụy thời Tam Quốc.
- Hạ Hầu Huyền, học giả, đại thần nước Ngụy thời Tam Quốc.
- Hạ Hầu Thượng, tướng lĩnh nước Ngụy thời Tam Quốc.
- Hạ Hầu Mậu, tướng lĩnh nước Ngụy thời Tam Quốc.
- Hạ Hầu Bá, tướng lĩnh nước Ngụy và nước Quý Hán thời Tam Quốc.
- Thanh Lương Trừng Quan, nhà sư thời Đường, sư tổ Hoa Nghiêm tông.
👁️ 66 | ⌚2025-09-16 22:27:16.404


**Hạ Hầu Anh** (chữ Hán: 夏侯嬰, ? - 172 TCN) là công thần khai quốc nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc, người huyện Bái (nay thuộc tỉnh An Huy, Trung Quốc). ## Sự nghiệp
**Hạ Hầu Anh** (chữ Hán: 夏侯嬰, ? - 172 TCN) là công thần khai quốc nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc, người huyện Bái (nay thuộc tỉnh An Huy, Trung Quốc). ## Sự nghiệp
**Hạ Hầu Uyên** (chữ Hán: 夏侯淵: 164-219) tự **Diệu Tài** (妙才), là tướng quân phe Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là em họ của Hạ Hầu Đôn. ## Thời
**Hạ Hầu Uyên** (chữ Hán: 夏侯淵: 164-219) tự **Diệu Tài** (妙才), là tướng quân phe Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là em họ của Hạ Hầu Đôn. ## Thời
**Hạ Hầu Mậu** (chữ Hán: 夏侯楙; bính âm: Xihou Mao), tự **Tử Lâm**, là một vị tướng lĩnh và quan chức của nhà Tào Ngụy trong thời kỳ Tam Quốc của lịch sử Trung Quốc.
**Hạ Hầu Mậu** (chữ Hán: 夏侯楙; bính âm: Xihou Mao), tự **Tử Lâm**, là một vị tướng lĩnh và quan chức của nhà Tào Ngụy trong thời kỳ Tam Quốc của lịch sử Trung Quốc.
**Hạ Hầu Bá** (; ? – 259?), tự **Trọng Quyền** (仲權), là tướng lĩnh Tào Ngụy và Quý Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Phục vụ Tào Ngụy Hạ Hầu Bá
**Hạ Hầu Đôn** (chữ Hán: 夏侯惇; 155–220), tên tự là **Nguyên Nhượng** (元讓) là công thần khai quốc nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là anh họ của Hạ
**Hạ Hầu Đôn** (chữ Hán: 夏侯惇; 155–220), tên tự là **Nguyên Nhượng** (元讓) là công thần khai quốc nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là anh họ của Hạ
**Hạ Hầu Uy** (; 201? – 249?), tên tự là **Quý Quyền** (季權), là quan viên Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Hạ Hầu Uy là người huyện
**Hạ Hầu Uy** (; 201? – 249?), tên tự là **Quý Quyền** (季權), là quan viên Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Hạ Hầu Uy là người huyện
**Hạ Hầu Huyền** (chữ Hán: 夏侯玄; 209-254), biểu tự **Thái Sơ** (泰初 hay 太初), là một quan viên Tào Ngụy thời Tam Quốc. Hạ Hầu Huyền là một trong những lãnh tụ đầu tiên của
**Hạ Hầu Đức** (chữ Hán: 夏侯德; bính âm: Xihou De; ???-219) là một nhân vật hư cấu trong tiểu thuyết Tam Quốc diễn nghĩa của nhà văn La Quán Trung. Trong tiểu thuyết này, Hạ
**Hạ Hầu Đức** (chữ Hán: 夏侯德; bính âm: Xihou De; ???-219) là một nhân vật hư cấu trong tiểu thuyết Tam Quốc diễn nghĩa của nhà văn La Quán Trung. Trong tiểu thuyết này, Hạ
**Hạ Hầu Thượng** (chữ Hán: 夏侯尚, ? – 226) là tướng lãnh, sủng thần nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Xuất thân Thượng tự Bá Nhân, là cháu họ
**Hạ Hầu Thượng** (chữ Hán: 夏侯尚, ? – 226) là tướng lãnh, sủng thần nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Xuất thân Thượng tự Bá Nhân, là cháu họ
**Hạ Hầu** (chữ Hán: 夏侯, Bính âm: Xiàhóu) là một họ người Hoa. Hạ Hầu là một trong 60 họ kép (gồm hai chữ) trong danh sách _Bách gia tính_. ## Nguồn gốc Thời Xuân
**Hạ Hầu** (chữ Hán: 夏侯, Bính âm: Xiàhóu) là một họ người Hoa. Hạ Hầu là một trong 60 họ kép (gồm hai chữ) trong danh sách _Bách gia tính_. ## Nguồn gốc Thời Xuân
**Hạ Hầu Nho** (; ? – ?), tự **Tuấn Lâm** (俊林), là tướng lĩnh Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Hạ Hầu Nho là em trai của Chinh
**Hạ Hầu Nho** (; ? – ?), tự **Tuấn Lâm** (俊林), là tướng lĩnh Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Hạ Hầu Nho là em trai của Chinh
**Hạ Hầu Ân** hay Hạ Hầu Liêm, tự là **Tử Vân**. (chữ Hán: 夏侯恩; bính âm: Xiahou En; 167-208) là nhân vật hư cấu trong tiểu thuyết Tam Quốc diễn nghĩa của nhà văn La
**Hạ Hầu Huy** (chữ Hán: 夏侯徽; 211 - 234), biểu tự **Viên Dung** (媛容), là nguyên phối thê tử của Tư Mã Sư, quyền thần thời Tào Ngụy, con trai trưởng của Tư Mã Ý
Thông tin về Đồ Chơi Lắp Ráp Gundam Hạ Hầu Uyên: Hạ Hầu Uyên tự là Diệu Tài là vị tướng quân đội của phe Đại Ngụy sống vào cuối đời Hán, đầu đời Tam
Thông tin về Đồ Chơi Lắp Ráp Gundam Hạ Hầu Uyên: Hạ Hầu Uyên tự là Diệu Tài là vị tướng quân đội của phe Đại Ngụy sống vào cuối đời Hán, đầu đời Tam
**Hạ Hầu Kiệt** (chữ Hán:夏侯傑, bính âm: Xiahou Jie, ???-208) là một nhân vật hư cấu trong tiểu thuyết lịch sử Tam Quốc diễn nghĩa của nhà văn La Quán Trung. Nhân vật này là
**Hạ Hầu Lan** () là tướng lĩnh dưới trướng quân phiệt Tào Tháo và Lưu Bị cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Hạ Hầu Lan quê ở huyện Chân
**Hạ Hầu Lan** () là tướng lĩnh dưới trướng quân phiệt Tào Tháo và Lưu Bị cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Hạ Hầu Lan quê ở huyện Chân
**Hạ Hầu Bác** (?-200?), tự **Sùng Hựu**, là một tướng lĩnh dưới quyền Lưu Bị thời kỳ đầu. ## Tiểu sử Năm 200, mưu đồ diệt trừ Tào Tháo của các đại thần nhà Hán
**Hạ Hầu Bác** (?-200?), tự **Sùng Hựu**, là một tướng lĩnh dưới quyền Lưu Bị thời kỳ đầu. ## Tiểu sử Năm 200, mưu đồ diệt trừ Tào Tháo của các đại thần nhà Hán
**Nhà Hạ** (, khoảng thế kỷ 21 TCN - khoảng thế kỷ 16 TCN) là một triều đại lịch sử chưa được kiểm chứng của Trung Quốc, đây là triều đại được nhiều nhà nghiên
**Nhà Hạ** (, khoảng thế kỷ 21 TCN - khoảng thế kỷ 16 TCN) là một triều đại lịch sử chưa được kiểm chứng của Trung Quốc, đây là triều đại được nhiều nhà nghiên
**Hiếu Bình Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝平王皇后; 4 TCN – 23), còn gọi là **Hiếu Bình Vương hậu** (孝平王后) hoặc **Hoàng Hoàng Thất chúa** (黃皇室主), là Hoàng hậu duy nhất của Hán Bình Đế
**Hiếu Bình Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝平王皇后; 4 TCN – 23), còn gọi là **Hiếu Bình Vương hậu** (孝平王后) hoặc **Hoàng Hoàng Thất chúa** (黃皇室主), là Hoàng hậu duy nhất của Hán Bình Đế
**Trương hoàng hậu** (; ? - ?), không rõ tên thật, là hoàng hậu thứ hai của Hán Hậu Chủ Lưu Thiện nhà Quý Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Trương hoàng
**Trương hoàng hậu** (; ? - ?), không rõ tên thật, là hoàng hậu thứ hai của Hán Hậu Chủ Lưu Thiện nhà Quý Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Trương hoàng
**Trương hoàng hậu** (; ? - 237), không rõ tên thật, là hoàng hậu đầu tiên của Hán Hậu Chủ Lưu Thiện nhà Quý Hán, thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Sau khi
**Trương hoàng hậu** (; ? – ?), không rõ tên thật, là hoàng hậu của Ngụy Phế đế Tào Phương, vị vua thứ ba nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
**Trương hoàng hậu** (; ? – ?), không rõ tên thật, là hoàng hậu của Ngụy Phế đế Tào Phương, vị vua thứ ba nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
**Tây Hạ** (chữ Hán: 西夏, bính âm: _Xī Xià_; chữ Tây Hạ: x20px|link= hoặc x20px|link=) (1038-1227) là một triều đại do người Đảng Hạng kiến lập trong lịch sử Trung Quốc. Dân tộc chủ thể
**Tây Hạ** (chữ Hán: 西夏, bính âm: _Xī Xià_; chữ Tây Hạ: x20px|link= hoặc x20px|link=) (1038-1227) là một triều đại do người Đảng Hạng kiến lập trong lịch sử Trung Quốc. Dân tộc chủ thể
**Lã hậu** (chữ Hán: 呂后, 241 – 180 TCN), có âm khác **Lữ hậu**, thường gọi **Lã Thái hậu** (呂太后) hay **Hán Cao hậu** (漢高后), là vị Hoàng hậu duy nhất của Hán Cao Tổ
**Lã hậu** (chữ Hán: 呂后, 241 – 180 TCN), có âm khác **Lữ hậu**, thường gọi **Lã Thái hậu** (呂太后) hay **Hán Cao hậu** (漢高后), là vị Hoàng hậu duy nhất của Hán Cao Tổ
**Thanh Cao Tông Kế Hoàng hậu** (chữ Hán: 清高宗繼皇后, 11 tháng 3, năm 1718 - 19 tháng 8, năm 1766), Na Lạp thị, là Hoàng hậu thứ 2 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
**Hiếu Trang Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝莊文皇后; ; 28 tháng 3, 1613 - 27 tháng 1, 1688), thường được gọi là **Hiếu Trang Thái hậu** (孝莊太后), **Chiêu Thánh Thái hậu** (昭聖太后) hoặc **Hiếu Trang
**Chương Hiến Minh Túc Lưu Hoàng hậu** (chữ Hán: 章献明肃劉皇后, 968 - 1033), hay còn gọi là **Chương Hiến Lưu Hoàng hậu** (章獻劉皇后), **Chương Hiến Thái hậu** (章獻太后) hoặc **Chương Hiến hậu** (章獻后), thỉnh thoảng