**Tào Tiết** (chữ Hán: 曹節; ?-181) là hoạn quan nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông dự triều chính từ thời Hán Thuận Đế đến thời Hán Linh Đế. ## Sự nghiệp Tào
**Tào Tiết** có thể là một trong những nhân vật sau trong lịch sử Trung Quốc: *Tào Tiết, hoạn quan cuối thời Đông Hán. *Tào Tiết, hoàng hậu cuối cùng của nhà Đông Hán, vợ
**Tào Đằng** (chữ Hán: 曹騰; ? – ?) là hoạn quan, đại thần nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Sự nghiệp Tào Đằng tự là **Quý Hưng**, là người quận Tiêu nước
**Tào Tháo** (; ; (155– 15 tháng 3 năm 220), biểu tự **Mạnh Đức** (孟德), tiểu tự **A Man** (阿瞞) là nhà chính trị, nhà quân sự và còn là một nhà thơ nổi tiếng
**Nữ quan** (chữ Hán: 女官), hay còn gọi **Nội quan** (内官), **Cung quan** (宮官) hoặc **Sĩ nữ** (仕女), là những từ hay dùng để gọi các cung nữ cao cấp có phẩm trật cùng địa
**Trần Quần** (chữ Hán: 陳群; Phiên âm: Ch'en Ch'ün; ?-236) là công thần khai quốc nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Trần Quần có tên tự là
**Sự biến Tào Thạch** (chữ Hán: 曹石之變, _Tào Thạch chi biến_) là một sự kiện diễn ra dưới triều vua Minh Anh Tông. Do công phò lập giúp giành lại ngôi vua từ tay người
**Trương Nhượng** (chữ Hán: 張讓; ?-189) là hoạn quan nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông dự triều chính từ thời Hán Hoàn Đế đến thời Hán Linh Đế và tham gia vào
**Triệu Trung** (chữ Hán: 趙忠; ? - 189) là hoạn quan nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc và một trong mười quan thường thị. Ông dự triều chính từ thời Hán Hoàn Đế
**Cao Ngao Tào** (chữ Hán: 高敖曹; 491-538), vốn tên húy là **Cao Ngang** (chữ Hán: 高昂), tên tự là **Ngao Tào**, nhưng thường được gọi bằng tên chữ, dân tộc Hán, người huyện Tu, Bột
**Tư Mã Thiên** ( hoặc ), biểu tự **Tử Trường** (), là một nhà sử học Trung Quốc sống vào đầu thời nhà Hán (206 TCN220). Ông được coi là cha đẻ của ngành sử học
**Thành Đức quân tiết độ sứ** hay **Hằng Dương quân tiết độ sứ**, **Hằng Ký tiết độ sứ**, **Trấn Ký tiết độ sứ** (762 - 930), là một phiên trấn tồn tại dưới thời trung
**Dương Quân** (chữ Hán: 杨钧, ? - 524), người Hoa Âm, Hoằng Nông , quan viên nhà Bắc Ngụy. ## Thân thế Quân là thành viên của sĩ tộc họ Dương ở quận Hoằng Nông.
**_Tam quốc diễn nghĩa_** (giản thể: 三国演义; phồn thể: 三國演義, Pinyin: _sān guó yǎn yì_), nguyên tên là **_Tam quốc chí thông tục diễn nghĩa_**, là một cuốn tiểu thuyết dã sử về lịch sử
**Hán Hiến Đế** (Giản thể: 汉献帝; phồn thể: 漢獻帝; 2 tháng 4 năm 181 - 21 tháng 4 năm 234), tên thật là **Lưu Hiệp** (劉協), tự là **Bá Hòa** (伯和), là vị Hoàng đế
**Lã Bố** (chữ Hán: 呂布; bính âm: Lǚ Bù) (? - 7 tháng 2 năm 199), hay còn được gọi là **Lữ Bố** hoặc **Phụng Tiên** (tên tự), là một viên mãnh tướng nổi tiếng
**Tống sử** (chữ Hán: 宋史) là một bộ sách lịch sử trong Nhị thập tứ sử của Trung Hoa. Sách này kể lịch sử thời nhà Tống, tức là Bắc Tống và Nam Tống; được
**Hán Chiêu Liệt Đế** (漢昭烈帝), hay **Hán Tiên chủ**, **Hán Liệt Tổ**, tên thật là **Lưu Bị** (, ; ; 161 – 10 tháng 6 năm 223), tự là **Huyền Đức,** là Hoàng đế khai
**Tào Tuyết Cần** (1715一1763), tên thật là **Tào Triêm** (曹霑), tự là **Mộng Nguyễn** (梦阮), hiệu là **Tuyết Cần**, **Cần Phố**, **Cần Khê**, là một tiểu thuyết gia người Trung Quốc, tác giả của cuốn
**Trịnh Doanh** (chữ Hán: 鄭楹, 4 tháng 12 năm 1720 – 12 tháng 5 năm 1767), thụy hiệu **Nghị Tổ Ân vương** (毅祖恩王), là vị chúa Trịnh thứ 7 thời Lê Trung hưng trong lịch
**Minh Thành Tổ** (chữ Hán: 明成祖, 1360 – 1424), ban đầu truy tôn là **Minh Thái Tông** (明太宗), là hoàng đế thứ ba của nhà Minh, tại vị từ năm 1402 đến năm 1424. Ông
**Thôi Dận** () (854-1 tháng 2 năm 904), tên tự **Thùy Hưu** (垂休), là một quan lại triều Đường, giữ chức _Đồng bình chương sự_ trong triều đại của Đường Chiêu Tông. Ông cố gắng
**Gia Cát Lượng** (; 181 – 234), biểu tự **Khổng Minh** (孔明), hiệu **Ngọa Long** (臥龍), là Thừa tướng, công thần khai quốc, nhà chính trị, nhà ngoại giao, chỉ huy quân sự, nhà giáo
**Lư Thực** (chữ Hán: 卢植, ? – 192), tên tự là **Tử Cán**, người huyện Trác, quận Trác (thuộc U châu), là nhà chính trị, nhà quân sự, nhà giáo dục, học giả Kinh học
**Mã Đằng** (chữ Hán phồn thể: 馬騰, chữ Hán giản thể: 马腾; 154-212), tên tự là **Thọ Thành** (寿成), là một tướng lĩnh và chư hầu quân phiệt vào cuối thời nhà Đông Hán trong
**Trương Liêu** (chữ Hán: 張遼; bính âm: _Zhang Liao_; 169-222) tự là **Văn Viễn**, là danh tướng phục vụ chính quyền nhà Tào Ngụy vào thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là
**_Đại chiến Xích Bích_** (chữ Hán: _赤壁_, Bính âm: _Chìbì_, Hán Việt: _Xích Bích_) là một bộ phim dã sử chiến tranh năm 2008-09 của Trung Quốc dựa trên trận Xích Bích xảy ra vào
**Sự biến Thổ Mộc bảo**, còn được gọi là **Sự biến Thổ Mộc** hay **Sự biến năm Kỷ Tỵ**, là một cuộc chiến trong lịch sử Trung Quốc xảy ra vào ngày 1 tháng 9
**Tôn Sách** (chữ Hán: 孫策; 174 - 200), tự **Bá Phù** (伯符), là một viên tướng và một lãnh chúa trong thời kỳ cuối của nhà Đông Hán và thời kỳ đầu của Tam Quốc
**Bào Tín** (chữ Hán: 鲍信; 152-192) là tướng nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ Bào Tín là là cháu 8 đời của quan Tư Lệ hiệu úy Bào Tuyên nhà
**Lý Thân** (chữ Hán: 李绅, ? – 846), tên tự là **Công Thùy**, tịch quán ở Vô Tích, Nhuận Châu , nhà chính trị, nhà văn hóa hoạt động trong giai đoạn trung kỳ đời
**Phàn Khoái** (chữ Hán: 樊哙, bính âm: _Fán Kuài_; ?-189 TCN) là công thần khai quốc nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời hàn vi Phàn Khoái là người huyện Bái, đồng hương
**Lý Tự Nguyên** (李嗣源, sau đổi thành **Lý Đản** (李亶)) (10 tháng 10 năm 867), còn được gọi theo miếu hiệu là **Hậu Đường Minh Tông** ( 后唐明宗), là hoàng đế thứ hai của nhà
**Hà Miêu** (; ? – 189), tự là **Thúc Đạt** (叔達), tên cũ là **Chu Miêu** (), là quan viên cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Hà Miêu vốn
**Trương Phụ** (tiếng Trung: 張輔, 1375 – 1449), tự Văn Bật (文弼), là một tướng lĩnh, đại thần của nhà Minh từ đời Minh Thành Tổ Chu Đệ đến đời Minh Anh Tông Chu Kì
**Hoàng Phủ Tung** (chữ Hán: 皇甫嵩; ? - 195) là danh tướng cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia dẹp cuộc khởi nghĩa Khăn Vàng cuối thế kỷ 2. ##
**Hột Thạch Liệt Chấp Trung** (chữ Hán: 纥石烈执中, ? – 1213), tên Nữ Chân là **Hồ Sa Hổ** (胡沙虎), người bộ tộc Hột Thạch Liệt, dân tộc Nữ Chân, là tướng lĩnh, quan lại nhà
**Trịnh Sâm** (chữ Hán: 鄭森, 9 tháng 2 năm 1739 – 13 tháng 9 năm 1782), thụy hiệu **Thánh Tổ Thịnh vương** (聖祖盛王), là vị chúa thứ 8 của vương tộc Trịnh cầm quyền ở
**Vương Lâm** (chữ Hán: 王琳, 526 – 573) là tướng lãnh nhà Lương và nhà Bắc Tề thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Xuất thân Lâm tự Tử Hành, người huyện
**Hoàng Diệu** (chữ Hán: 黃耀; 1829 - 1882) là một quan nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam, người đã quyết tử bảo vệ thành Hà Nội khi Pháp tấn công năm 1882. ## Xuất
, tự **Mạnh Kiên** (孟堅), là sử gia nổi tiếng Trung Quốc trong thế kỷ I. Ông được biết đến nhờ sách _Hán thư_ do gia đình ông viết ra. ## Gia thế Tổ tiên
**Khích Chính** (chữ Hán: 郤正, ? – 278), có tài liệu chép là **Khước Chính** (却正), một số bản dịch là **Khước Chánh**, tự **Lệnh Tiên**, người Yển Sư, Hà Nam, quan viên nhà Thục
Cuốn sách kinh điển này khám phá ý nghĩa của “đại chiến lược” bằng cách kể lại những quyết định mang tính định mệnh nhất và cả tồi tệ nhất trong lịch sử. Hầu hết
**Hán Linh Đế** (chữ Hán: 漢靈帝; 156 - 189), húy **Lưu Hoành** (劉宏), là vị Hoàng đế thứ 12 của thời Đông Hán, và cũng là Hoàng đế thứ 27 của triều đại nhà Hán
**Hoàn Tư Đậu hoàng hậu** (chữ Hán: 桓思竇皇后; ? - 172), cũng gọi **Trường Lạc Thái hậu** (長樂太后), là Hoàng hậu thứ ba của Hán Hoàn Đế Lưu Chí - Hoàng đế Đông Hán trong