**Yên Thiếp Mộc Nhi** ( (_Yàn tiē mù er_), tiếng Mông Cổ:(; _El Temür_) (?-1333) là một nhà chính trị và là thừa tướng thời nhà Nguyên, vốn là một phần của đế quốc Mông
nhỏ|Quân đội của Thiết Mộc Nhĩ **Quân đội của Thiếp Mộc Nhi** là lực lượng quân đội của Đế quốc Timur được thành lập và tồn tại trong thời kỳ nắm quyền của Thiếp Mộc
**Khoách Khuếch Thiếp Mộc Nhi** () hay **Khố Khố Đặc Mục Nhĩ** (庫庫特穆爾, [http://en.wikipedia.org/wiki/Mongolian_script chữ Mông Cổ kinh điển]: ᠬᠥᠬᠡᠲᠡᠮᠦᠷ, phiên âm La Tinh: Köketemür, [http://en.wikipedia.org/wiki/Mongolian_Cyrillic_alphabet chữ Kirin Mông Cổ]: Хөхтөмөр) không rõ năm sinh,
**Bá Nhan (Miệt Nhi Khất bộ)** (?-1340) hay gọi tắt là **Bá Nhan** () là một tướng lĩnh người Mông Cổ thuộc bộ tộc Miệt Nhi Khất và là một thừa tướng thời nhà Nguyên
**Jayaatu Khan Nguyên Văn Tông** (1304 - 1332), tên thật là **Borjigin Töbtemür** (tiếng Mông Cổ: Заяат хаан, Jayaγatu qaγan; chữ Hán:元文宗; phiên âm Hán Việt: **Bột Nhi Chỉ Cân Đồ Thiếp Mục Nhi**) là
**Nguyên Huệ Tông** (chữ Hán: 元惠宗; 25 tháng 5, 1320 – 23 tháng 5, 1370), tên thật là **Thỏa Hoan Thiết Mộc Nhĩ** (妥懽貼睦爾; ), Hãn hiệu **Ô Cáp Cát Đồ hãn** (烏哈噶圖汗; ), là
**Nguyên Minh Tông** hay **Hốt Đô Đốc hãn** (chữ Hán: 忽都篤汗, ; 22 tháng 12, 1300 - 30 tháng 8 1329), tên thật là **Bột Nhi Chỉ Cân Hòa Thế Lạt** (孛兒只斤和世㻋, Borjigin Küsele, ),
**Bốc Đáp Thất Lý**(;tiếng Hoa: 卜答失里; 1305 - 1340), nguyên phối và là chính thất Hoàng hậu của Nguyên Văn Tông Đồ Thiếp Mục Nhi, Hoàng đế thứ 8 và thứ 10 của triều Nguyên
**Đáp Nạp Thất Lý** (; ; ? - 1335), nguyên phối và là chính thất Hoàng hậu đầu tiên của Nguyên Huệ Tông hay Nguyên Thuận Đế, vị Hoàng đế cuối cùng của triều Nguyên
**Hoàn Giả Hốt Đô** (chữ Hán: 完者忽都; ; ? – 1369), còn biết đến với tên gọi **Hoàn Giả Đô** (完者都) hoặc **Kỳ hoàng hậu** (奇皇后; 기황후; _Empress Gi_), là một trong những Hoàng hậu
**Nguyên Ninh Tông** (), tên thật là **Bột Nhi Chỉ Cân Ý Lân Chất Ban** (; ; tiếng Tây Tạng cổ: རིན་ཆེན་དཔལ་, _rin chen dpal_) (1326-1332), là vị hoàng đế thứ 10 của nhà Nguyên,
**Chiến tranh hai đô** (tiếng Trung giản thể: 两都之战; tiếng Trung phồn thể: 兩都之戰, hay 天历之变, **biến cố Thiên Lý**) là một cuộc nội chiến xảy ra vào năm 1328 dưới thời nhà Nguyên trong
**Mông Cổ dưới sự hợp tác của nhà Nguyên** là thời kỳ mà nhà Nguyên do Hốt Tất Liệt Hãn thành lập, trị vì trên thảo nguyên Mông Cổ, cụ thể là Nội Mông và
**Bát Bất Hãn** (tiếng Hoa: 八不罕; tiếng Mông Cổ: Бабухан; ? - ?) là chính thất Hoàng hậu của Nguyên Thái Định Đế hay Nguyên Tấn Tông Dã Tôn Thiết Mộc Nhi, Hoàng đế thứ
**Đa Nhĩ Cổn** (Phồn thể: 多爾袞; giản thể: 多尔衮; ; 17 tháng 11 năm 1610– 31 tháng 12 năm 1650), Ái Tân Giác La, còn gọi **Duệ Trung Thân vương** (睿忠親王), là một chính trị
**Nguyên Thiên Thuận Đế** (tiếng Hoa: 元天顺帝; 1320-1328) tên thật là **Bột Nhi Chỉ Cân A Tốc Cát Bát** (孛兒只斤阿剌吉八; Borjigit Arigabag), Hoàng đế thứ 7 của nhà Nguyên trong lịch sử Trung Quốc và
** Đoan Mộc Tứ ** (; 520–459 TCN),, người Hoa Hạ, họ Đoan Mộc, sống vào thời kỳ cuối Xuân Thu , người nước Vệ (huyện Tuấn, Hạc Bích, tỉnh Hà Nam), tự ** Tử
Máy đo huyết áp bắp tayHEM-7320giúp người trung tuổi, người bị cao huyết áp có thể kiểm tra, theo dõi được huyết áp của mình ngay tại nhà.Đây làthiết bị y tếkhông thể thiếu trong
**Cáp Nhĩ Tân** là một địa cấp thị và thủ phủ của tỉnh Hắc Long Giang ở phía Đông Bắc Trung Quốc. Cáp Nhĩ Tân là thành phố đông dân thứ 8 của Trung Quốc
**Mộ Dung Thiệp Quy** (, ?- 12/283) là một tù trưởng Mộ Dung bộ Tiên Ti. Ông là cháu nội của tù trưởng Mạc Hộ Bạt, và là con trai của tù trưởng Mộ Dung
**Thổ Nhĩ Kỳ** ( ), tên chính thức là nước **Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ** ( ), thường được gọi ngắn là **Thổ**, là một quốc gia xuyên lục địa, phần lớn nằm tại Tây
**Vương Anh** (chữ Hán: 王英, 1262 – 1357), tự **Bang Kiệt**, xước hiệu Đao vương, người Ích Đô , tướng lãnh nhà Nguyên. ## Thiếu thời Anh tính cứng rắn, quả cảm, có tiết tháo,
**Trung Vũ Vương** (chữ Hán: 忠武王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của những nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách # Tây Hán Sa Xa Trung
**Đức Vương** (_chữ Hán_ 德王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ hoặc phiên vương ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Thụy hiệu * Thương Ân Đức
**Minh Thái Tổ** (chữ Hán: 明太祖, 21 tháng 10 năm 1328 – 24 tháng 6 năm 1398), tên thật là **Chu Trùng Bát** (朱重八 ), còn gọi là **Hồng Vũ Đế** (洪武帝), **Hồng Vũ quân**
**Thành Cát Tư Hãn** (; tên thật: **Temüjin**; phiên âm Hán-Việt: **Thiết Mộc Chân**; tháng 8 năm 1227) là người sáng lập và khả hãn đầu tiên của Đế quốc Mông Cổ. Sau khi dành
**Bá Nhan** (chữ Hán: 伯颜, chữ Mông Cổ: ᠪᠠᠶᠠᠨ, chuyển ngữ Poppe: Bayan, chữ Kirin: Баян, 1236 – 11/01/1295), người Bát Lân bộ (Baarin), dân tộc Mông Cổ, là tướng lĩnh nhà Nguyên trong lịch
**Đế quốc Mông Cổ**, tên chính thức là **Đại Mông Cổ Quốc** ( ) là đế quốc du mục lớn nhất trong lịch sử, từng tồn tại trong các thế kỷ 13 và 14. Khởi
**Nguyên sử** (tiếng Trung: 元史, bính âm: Yuán Shǐ) là một tác phẩm do Tống Liêm (1310-1381) và một số quan lại khác phụng mệnh Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương biên soạn năm 1370.
nhỏ|phải|Giáp trụ của chiến binh Mông Cổ thumb|Cung thủ kỵ binh Mông Cổ. Ảnh trong tác phẩm [[Jami' al-tawarikh của Rashid-al-Din Hamadani.]] **Tổ chức và chiến thuật quân sự của quân đội Đế quốc Mông
**Bá Nhan Hốt Đô** (; Pai-yen Hu-tu; chữ Mông Cổ: ᠪᠠᠶᠠᠨᠬᠤᠲᠤᠭ; 1324 – 8 tháng 9, 1365), kế thất - hoàng hậu thứ hai của Nguyên Huệ Tông - Hoàng đế thứ 11 và cuối cùng
**Lưu Phúc Thông** (, 1320-1367), người Tây Lưu Doanh, Dĩnh châu, phủ Nhữ Ninh, thủ lĩnh trên thực tế của phong trào khởi nghĩa Khăn Đỏ ở miền bắc Trung Quốc vào cuối đời Nguyên.
**Triệu Phi Yến** (Phồn thể: 趙飛燕; giản thể: 赵飞燕; 45 TCN - 1 TCN), còn gọi **Hiếu Thành Triệu Hoàng hậu** (孝成趙皇后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Thành Đế Lưu Ngao - vị
**Mộc Uyển Thanh** (chữ Hán: _木婉清_) là nhân vật nữ hư cấu trong tác phẩm "Thiên Long Bát Bộ" của nhà văn Kim Dung. Trong tiểu thuyết này, cô xuất hiện tại Hồi thứ 3:
**Minh Anh Tông** (chữ Hán: 明英宗, 29 tháng 11, 1427 – 23 tháng 2, 1464), là vị Hoàng đế thứ 6 và thứ 8 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì
**Thoát Hoan** (, hay ; ; ? – 1301) là một hoàng tử nhà Nguyên, con trai thứ 9 của Nguyên Thế Tổ Hốt Tất Liệt, vị Hoàng đế lập ra triều đại nhà Nguyên
**Thổ Thổ Cáp** (chữ Hán: 土土哈, chuyển ngữ Poppe: Togtoqa, 1237 – 1297), người thị tộc Bá Nha Ngột, dân tộc Khâm Sát (Kipchak), là tướng lĩnh nhà Nguyên trong lịch sử Trung Quốc. Ông
**Hoa Mộc Lan** (Phồn thể: 花木蘭; giản thể: 花木兰; bính âm: Huā Mùlán; Wade–Giles: Hua1 mu4 lan2) là một nhân vật nữ anh hùng trong truyền thuyết dân gian của Trung Quốc. Nhân vật này
**Thượng Quan Uyển Nhi** (Phồn thể: 上官婉兒; giản thể: 上官婉儿; 664 - 21 tháng 7, 710), còn gọi là **Thượng Quan Chiêu dung** (上官昭容), là một trong những nữ chính trị gia nổi tiếng của
**Tống Độ Tông** (chữ Hán: 宋度宗, bính âm: Song Duzong, 2 tháng 5 năm 1240 - 12 tháng 8 năm 1274), thụy hiệu **Đoan Văn Minh Vũ Cảnh Hiếu hoàng đế** (端文明武景孝皇帝), tên thật là
**Ngô Nhĩ Cổ Đại** ( , hoặc , ), cũng dịch thành "Ngột Nhi Hốt Thái" (兀兒忽太), "Ô Nhĩ Cố Đại" (烏爾古岱), là con trai của Mạnh Cách Bố Lộc, là Cáp Đạt Bối lặc
**Trận Panipat lần thứ nhất**, diễn ra vào ngày 21 tháng 4 năm 1526, giữa các quân đội xâm lược của Babur nhà Thiếp Mộc Nhi và triều đại Lodi của Ấn Độ. Trận đánh
thumb|265x265px|Tập 《Luận ngữ tập giải》 của Hà Yến. **Hà Yến** (; ?—249; bính âm: he yan), biểu tự **Bình Thúc** (平叔), là cháu Đại tướng quân Hà Tiến cuối thời Đông Hán, con nuôi Tào
**Thư Nhĩ Cáp Tề** (1564 - 1611) là con trai thứ ba của Thanh Hiển Tổ Tháp Khắc Thế và là em trai cùng cha mẹ với Thanh Thái Tổ Nỗ Nhĩ Cáp Xích. ##
**_Hoàng hậu Ki_** (Hangul: 기황후, Hanja: 奇皇后 (_Kỳ Hoàng Hậu_), Romaja: _Gi Hwang-hu_, nhan đề tiếng Anh: _Empress Ki_) là bộ phim truyền hình dã sử Hàn Quốc được sản xuất năm 2013, bao gồm